Cấu hình dàn âm thanh phòng họp trực tuyến ITC
| STT | Tên Thiết Bị | Số lượng |
| 1 | Loa hộp ITC HC-530B | 4 |
| 2 | Amply ITC TD-120B | 1 |
| 3 | Micro đại biểu ITC TS-6200B | 8 |
| 4 | Micro chủ tọa ITC TS-6200A | 1 |
| 5 | Bộ trung tâm ITC TS-6200M | 1 |
| 7 | Thiết bị xử lí âm thanh ACS K-6000 | 1 |
| 8 | Thiết bị quản lí nguồn ACS X8.1 | 1 |
| 10 | Tủ âm thanh 10U | 1 |
Thông số kĩ thuật dàn âm thanh
1. Loa hộp ITC HC-530B
Thông số kĩ thuật
– Công suất: 30W
– Thuộc dòng loa hộp treo tường cao cấp toàn dải
– Vỏ loa được làm bằng nhựa cao cấp chống cháy
– Lưới loa được làm bằng kim loại chống gỉ, chống cháy
– Thiết kế độc đáo tạo độ phủ âm thanh rộng
– Tích hợp biến áp: 100V/70V/ 8 Ohm
– Công suất ở chế độ 8Ohm: 30W Max: 60W
– Công suất ở chế độ 100V: 3,75W, 7,5W, 15W, 30W
– Công suất ở chế độ 70V: 1,9W, 3,75W, 7,5W, 15W, 30W
– Kích thước bass loa: 5″” x 1
– Kích thước treble loa: 1.5″” x 1
– Trở kháng: 2,6KΩ / 1,3KΩ / 670Ω / 330Ω / 165Ω
– SPL(1W/1M): 88dB
– Tần số đáp ứng: 100-18KHz
– Kích thước loa: 285 x 180 x 186mm
– Trọng lượng: 2,7 kg

Loa hộp ITC T-775
2. Amply ITC TI-120DB
Thông số kĩ thuật
– Bộ khuếch đại kèm trộn kỹ thuật số, tích hợp chọn 5 vùng loa, công suất 120W, Class-D Amply
– Mp3 / TUNER / Bluetooth
– Bass: 100Hz ± 10dB, Treble: 10KHz ± 10dB
– Dải tần 50 Hz ~ 16KHz (+1dB, -3dB)
– S/N MIC 1, 2, 3: 66dB; AUX1, 2: 80dB
– THD ≤ 0,5% @ 1kHz
– Nguồn điện sử dụng ~ 220V-240V 50Hz
– Trọng lượng: 3,8Kg
– Kích thước 484x260x44mm

Amply ITC TI-120DB
3. Micro đại biểu ITC TS-6200B
Thông số kĩ thuật
– Thiết kế mang phong cách châu âu đạt tiêu chuẩn: IEC60914
– Màng micro được làm bằng chất liệu cao cấp lọc bỏ tạp âm tuyệt đối
– Độ nhạy cao mang lại hiệu quả hoạt động mạnh mẽ
– Sử dụng nguồn điện 24V được cấp bởi bộ điều khiển trung tâm
– Các micro được kết nối bằng cáp 8 lõi hình chữ “T”
– Với hai nhóm ổ cắm đầu ra âm thanh nổi 3,5 mm, có thể được sử dụng để ghi âm và kết nối tai nghe
– Tích hợp loa HIFI cực nét và điều khiển âm lượng
– Với chức năng theo dõi thảo luận / video tự động
– Tần số phản hồi: 80Hz ~ 16KHz
– SNR: 1KΩ
– Độ nhạy: -34 ± 2dB (0dB = 1V / Pa, ở 1kHz)
– SPL tối đa: 100dB (THD> 3%)
– SNR: > 80dB
– Xuyên âm: > 70dB
– Dynamic: > 80dB
– THD: <0,1%
– MAX tiêu thụ điện năng: 2W
– Cổng tai nghe: 8-32Ω
– Âm lượng tai nghe: Tối đa 40mW
– Giắc cắm tai nghe: Giắc cắm đơn 3,5 mm
– Tiêu chuẩn: IEC60914
– Chiều cao thanh micro: 409mm
– Kích thước chân đế(LxWxH): 144 × 128 × 62mm
– Màu: Đen
– Trọng lượng: 0,86 kg

Micro đại biểu ITC TS-6200B
4.Micro chủ tọa ITC TS-6200A
Thông số kĩ thuật
– Thiết kế mang phong cách châu âu đạt tiêu chuẩn: IEC60914
– Màng micro được làm bằng chất liệu cao cấp lọc bỏ tạp âm tuyệt đối
– Độ nhạy cao mang lại hiệu quả hoạt động mạnh mẽ
– Sử dụng nguồn điện 24V được cấp bởi bộ điều khiển trung tâm
– Các micro được kết nối bằng cáp 8 lõi hình chữ “T”
– Với hai nhóm ổ cắm đầu ra âm thanh nổi 3,5 mm, có thể được sử dụng để ghi âm và kết nối tai nghe
– Tích hợp loa HIFI cực nét và điều khiển âm lượng
– Với chức năng theo dõi thảo luận / video tự động
– Tần số phản hồi: 80Hz ~ 16KHz
– SNR: 1KΩ
– Độ nhạy: -34 ± 2dB (0dB = 1V / Pa, ở 1kHz)
– SPL tối đa: 100dB (THD> 3%)
– SNR: > 80dB
– Xuyên âm: > 70dB
– Dynamic: > 80dB
– THD: <0,1%
– MAX tiêu thụ điện năng: 2W
– Cổng tai nghe: 8-32Ω
– Âm lượng tai nghe: Tối đa 40mW
– Giắc cắm tai nghe: Giắc cắm đơn 3,5 mm
– Tiêu chuẩn: IEC60914
– Chiều cao thanh micro: 409mm
– Kích thước chân đế(LxWxH): 144 × 128 × 62mm
– Màu: Đen
– Trọng lượng: 0,86 kg

Micro chủ tọa ITC TS-6200A
5.Bộ trung tâm ITC TS-6200M
Thông số kĩ thuật
– Hệ thống hội nghị thảo luận và biểu quyết kèm các chức năng khác.
– Một bộ điều khiển hỗ trợ 128 đơn vị, mở rộng lên đến 4096 đơn vị.
– Bốn chế độ họp: first-in/first-out, bình thường, tự do và hạn chế.
– Ba ngõ ra cho các đơn vị microphone kết nối.
– Tất cả các thiết bị được kết nối bằng tay dễ dàng và dễ bảo trì.
– Tích hợp một EQ kỹ thuật số cho bộ xử lý tín hiệu và xóa tiếng ồn.
– Hai ngõ ra line cho hệ thống khuếch đại âm thanh.
– Các tính năng biểu quyết và quản lý dữ liệu có thể được thực hiện bằng cách liên kết với máy tính, nơi phần mềm được cài đặt.
– Hỗ trợ 6 camera bằng cách liên kết với nhau với bộ điều khiển tự động theo dõi video TS-0690.
– Thiết kế để bàn và có thể treo tường.
– AC 120V hoặc 220V/50-60Hz
– Đáp tuyến tần số: 20-20KHz
– Độ méo tiếng: <0,1%
– Độ méo tải: 1%
– Độ nhiễu xuyên âm: 50dB
– Tỉ lệ S/N: > 90dB
– Công suất tiêu thụ: 10W
– Công suất tiêu thụ tối đa: 350W
– Công suất mỗi kênh: 110W/24V
– Ngõ ra Aux: 2V, 100Ω, không cân bằng loại RCA
– Kích thước: 484x305x88mm
– Trọng lượng: 4.78 kg

Bộ trung tâm ITC TS-6200M
7.Thiết bị xử lí âm thanh ACS K-6000
Thông số kĩ thuật
– Mức điện đầu vào MAX cho âm nhạc: + 14dBu ( 4V RMS)
– Mức điện đầu ra MAX cho đầu ra CH: + 14dBu ( 4V RMS)
– Tăng âm nhạc : dB, + 3dB, + 6dB, + 12dB
– Độ nhạy của micro: 64mV ( Out : 4V)
– S / N: > 90dB
– Nguồn điện cung cấp : 220V / AC / 50Hz
– Kết nối cổng quang optical, USB, AV
– Điều chỉnh Bass, Treble, Delay, Echo, Reverb
– 3 cổng cắm micro với núm chỉnh riêng biệt
– 2 đường AUX in
– 2 đường mic in
– 6 đường tín hiệu ra và có EQ cho từng đường ( main L R, center, surround L R, sub)
– Kết nối sử dụng qua USB LAPTOP (RS232)
– Nhớ được 16 chương trình ( có remote chọn, điều chỉnh)
– 3 cấp độ cắt rít tự động
– Chế độ đặt giới hạn tốt đa âm lượng
– Tích hợp đầy đủ Cossover, Compresor, Equalizer
– Chống hú cực hiệu quả với chế độ FBX
– Màn hình hiển thị thông tin
– Sử dụng hát karaoke, nghe nhạc đều hay
– Chống hú 99%, Có reverb + Echo
– Bộ chip Analog Devices ADSP-21571 năm dòng ADI mới nhất, bộ xử lý DSP lõi kép tốc độ cao 64 bit
– Chỉnh chuyên nghiệp bằng tay và bằng máy tính, lưu 9 cấu hình
– Có cổng quang, RTA
– Kết hợp tốt với cục đẩy công suất, Amply karaoke hoặc amply nghe nhạc.
– Có thể dùng cho sân khấu chuyên nghiệp, kết hợp với các loại mixer chuyên nghiệp
– Kích thước:483*218.5*47.5mm
– Trọng lượng: 3.5 kg

Thiết bị xử lí âm thanh ACS K-6000
9. Bộ quản lí nguồn ACS X8.1
– Cấu trúc Chia nguồn
– Khởi động tuần tự các ổ nguồn từ 1-8.
– Bảo vệ và tránh sốc điện.
– Điện áp đầu vào : AC 220V / 50-60Hz
– Số kênh chia : 8 kênh khởi động tuần tự phía sau, 1 kênh phụ phía trước
– Độ trễ : Thời gian: 0-999s
– Điện áp sử dụng : AC 220V 50/60Hz 30A
– Màn hình : Led hiển thị số “Vol” và “Ampe”
– Điện áp từng cổng ra : 15A
– Điện áp ra tổng : 30A

Bộ quản lí nguồn ACS X8.1







