Cấu hình âm thanh phòng trực tuyến dùng micro cổ ngỗng không dây
| STT | Tên Thiết Bị | Số lượng |
| 1 | Loa treo tường ACS MS-760 | 4 |
| 2 | Amply ACS AP-3000 Pro | 1 |
| 3 | Micro cổ ngỗng không dây ACS TS-9004 | 1 |
| 4 | Thiết bị xử lí âm thanh ACS K-6000 | 1 |
| 5 | Bộ quản lí nguồn ACS X8.1 | 1 |
| 6 | Camera Hatek UC P410 | 1 |
Thông số kĩ thuật dàn âm thanh
1. Loa treo tường ACS MS-760
Thông số kĩ thuật
– Đầu vào 100V: 7,5W/15W/30W/60W
– Đầu vào 70V: 3,75W/7,5W/15W/30W/60W
– Đầu vào 8Ω: 140W
– Xếp hạng IP: Chống nước Ip66
– Độ nhạy (1m/1W): 94±3 dB
– Đáp ứng tần số: 60Hz-20KHz
– Kích thước (D*W*H): 200*190*330 mm (không có giá đỡ)
– Trọng lượng tịnh: 3,6 kg
– Trình điều khiển loa trầm: 6,5″*1 (không thấm nước)
– Trình điều khiển Tweeter: 1,5″*1 (không thấm nước)
– Lắp đặt: Giá đỡ có thể điều chỉnh

2. Amply ACS AP-3000 Pro
Thông số kĩ thuật
– Điện áp: AC 220V / 50-60Hz
– Thông số công suất:
+ Ở chế độ 8Ω: 2x150W
+ Ở chế độ 4Ω: 2x260W
– Tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz
– Đầu vào mic: phía trước 3 , phía sau 2 kênh
– Cổng kết nối: thẻ SD, Bluetooth, USB với MP3. Nhiều đầu vào âm thanh RCA
– Hỗ trợ bốn bộ cổng đầu vào RCA BGM, DVD, VCR và AUX
– Micro độ nhạy 12mV
– Âm nhạc 300mV
– Điều chỉnh âm bổng cân bằng micro: TREBLE+-6dB ,điều chỉnh tầm trung MID+-6dB, điều chỉnh âm trầm BASS+-6dB
– Cân bằng âm nhạc điều chỉnh âm bổng: TREBLE+-10dB, điều chỉnh tầm trung MID+-10dB, điều chỉnh âm trầm BASS+-10dB
– Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm 70dB
– Âm lượng phía sau có thể được điều chỉnh riêng, với điều chỉnh và đầu ra loa siêu trầm
– Mạch bảo vệ DC/quá tải/nhiệt độ/hú
– Kích thước (L x W x H) : 530 * 500 * 220mm
– Trọng lượng: 16 kg

3.Micro cổ ngỗng không dây ACS TS-9004
Thông số kĩ thuật
– Điện áp: AC 220V / 50-60Hz
– Thông số công suất:
+ Ở chế độ 8Ω: 2x150W
+ Ở chế độ 4Ω: 2x260W
– Tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz
– Đầu vào mic: phía trước 3 , phía sau 2 kênh
– Cổng kết nối: thẻ SD, Bluetooth, USB với MP3. Nhiều đầu vào âm thanh RCA
– Hỗ trợ bốn bộ cổng đầu vào RCA BGM, DVD, VCR và AUX
– Micro độ nhạy 12mV
– Âm nhạc 300mV
– Điều chỉnh âm bổng cân bằng micro: TREBLE+-6dB ,điều chỉnh tầm trung MID+-6dB, điều chỉnh âm trầm BASS+-6dB
– Cân bằng âm nhạc điều chỉnh âm bổng: TREBLE+-10dB, điều chỉnh tầm trung MID+-10dB, điều chỉnh âm trầm BASS+-10dB
– Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm 70dB
– Âm lượng phía sau có thể được điều chỉnh riêng, với điều chỉnh và đầu ra loa siêu trầm
– Mạch bảo vệ DC/quá tải/nhiệt độ/hú
– Kích thước (L x W x H) : 530 * 500 * 220mm
– Trọng lượng: 16 kg

4. Thiết bị xử lí âm thanh ACS K-6000
Thông số kĩ thuật
– Đầu vào: 4 (© AES / EBU tương tự & kỹ thuật số)
– Đầu ra: 8 (tương tự)
– Tần số chéo: 6 dB / tháng 10, 12 dB / tháng 10, 18 dB / tháng 10, 24 dB / tháng 10, 48 dB / tháng. (độ dốc),
– Linkwitz-Riley, Butterworth und Bessel
– Bộ lọc: 80 EQ tham số, 80 EQ kệ (kệ cao hoặc kệ thấp),
– 8 bộ lọc cắt thấp, 8 bộ lọc cắt cao, 8 bộ hạn chế / máy nén với bộ giới hạn cực đại
– Độ trễ: 4 độ trễ chính (0 ms – 682 ms)
– Độ trễ 8 kênh (0 ms – 682 ms)
– Chuyển đổi và xử lý: Bộ chuyển đổi Burr Brown © AD / DA, tốc độ lấy mẫu 96 kHz (bên trong), bộ xử lý 32 bit (DSP), hơn 128 lần so với lấy mẫu
– Đầu nối đầu vào: 4 x Neutrik © XLR cái, cân bằng điện tử
– Điện áp đầu vào: 1,55 V / + 6 dBu (danh nghĩa)
– Tối đa điện áp đầu vào: 24,5 V / + 30 dBu
– Trở kháng đầu vào: 20 kohms
– Loại bỏ chế độ phổ biến:> 70 dB / 1 kHz
– Đầu nối đầu ra: 8 x Neutrik © XLR nam, cân bằng điện tử
– Điện áp đầu ra: 1,55 V / + 6 dBu (danh nghĩa)
– Tối đa điện áp đầu ra: 8,7 V / + 21 dBu
– Trở kháng đầu ra:> 100 ohms
– Trở kháng tải tối thiểu: 600 ohms
– Đáp ứng tần số: 20 Hz – 20 kHz (-0,5 dB)
– Tỷ lệ S / N: 114 dB (điển hình)
– Độ méo: <0,01%
– Màn hình: Màn hình LCD 4 x 20 ký tự với đèn nền LED
– Điện áp / điện năng tiêu thụ chính: 90 – 250 V (AC) @ 50 – 60 Hz / 20 W
– Độ trễ: 0,625 ms
– Tiêu thụ điện năng tối đa: 20 W
– Đơn vị kích thước ( W x H x D): 472 x 44 x 277mm
– Trọng lượng: 3,5 kg

8. Bộ quản lí nguồn ACS X8.1
Thông số kĩ thuật
– Cấu trúc Chia nguồn
– Khởi động tuần tự các ổ nguồn từ 1-8.
– Bảo vệ và tránh sốc điện.
– Điện áp đầu vào : AC 220V / 50-60Hz
– Số kênh chia : 8 kênh khởi động tuần tự phía sau, 1 kênh phụ phía trước
– Độ trễ : Thời gian: 0-999s
– Điện áp sử dụng : AC 220V 50/60Hz 30A
– Màn hình : Led hiển thị số “Vol” và “Ampe”
– Điện áp từng cổng ra : 15A
– Điện áp ra tổng : 30A








